BẢNG XẾP HẠNG
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dinamo Zagreb | 16 | 10 | 2 | 4 | 17 | 32 | T B T T H |
| 2 | Hajduk Split | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T B H H |
| 3 | Slaven | 16 | 7 | 4 | 5 | 1 | 25 | H H T H T |
| 4 | NK Varazdin | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | H T B H T |
| 5 | NK Istra 1961 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H T B H T |
| 6 | Rijeka | 16 | 5 | 6 | 5 | 7 | 21 | B B T H T |
| 7 | NK Lokomotiva | 16 | 4 | 7 | 5 | -6 | 19 | B H H H B |
| 8 | HNK Gorica | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H T B B |
| 9 | Osijek | 16 | 2 | 6 | 8 | -10 | 12 | H B H H B |
| 10 | Vukovar 91 | 16 | 2 | 6 | 8 | -14 | 12 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại

Dinamo Zagreb
Hajduk Split
Slaven
NK Varazdin
NK Istra 1961
Rijeka
NK Lokomotiva
HNK Gorica
Osijek
Vukovar 91


